Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiến thân


[hiến thân]
to sacrifice one's life
Hiến thân cho đất nước
To sacrifice one's life to the country



Sacrifice one's life
Hiến thân cho đất nước To sacrifice one's life to the country


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.